Royal Enfield mang tới cho những người đam mê mô-tô một chiếc Bullet 500cc kiểu dáng cổ điển như những mẫu xe ra đời từ 1955 với mức giá “khiêm tốn” 6.400 USD.
Kiểu dáng của chiếc Bullet 500 được tô điểm bằng chắn bằng thép, những nét vẽ trang trí thủ công từ chất liệu vàng tinh khiết trên bình xăng và thân xe, biểu tượng Royal Enfield có cánh trên xe là minh chứng cho sự hiện thân mới nhất của dòng sản phẩm Bullet.
Chiếc xe này sẽ trang bị bộ lốp Avon Speedmaster có xuất xừ từ Anh quốc. Giống như những thế hệ trước, nó được trang bị động cơ 1 xy-lanh 499 cc với tỉ lệ đường kính piston x hành trình: 84 x 90 mm. Động cơ này có công suất 20,3KW, tương đương 27 mã lực tại 5.250 vòng/phút cùng mô-men xoắn cực đại 41,2 Nm tại 4.000 vòng/phút. Động cơ này đi kèm với hộp số 5 tốc độ, ly hợp ướt đa điểm. Ống pô mang phong cách truyền thống, được làm từ hợp kim c-rôm, bên trong có bộ xúc tác chuyển đổi khí thải, vì vậy, Bullet 500 có đủ điều kiện đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3.
Đây là mẫu xe mới nhất trong gia đình Royal Enfield |
Bên cạnh động cơ, phanh, giảm xóc, hệ thống điện hỗ trợ cũng được nâng cấp, có thể kể đến như bánh trước được trang bị phanh đĩa đường kính 280 mm, giảm xóc khí nén phía sau, đèn halogen12 volt, hệ thống khởi động điện v.v. Khách hàng có thể lựa chọn chế độ khởi động cơ thông thường hoặc khởi động điện tử khi đặt mua Bullet 500.
Năm 2010, nhà máy của Royal Enfield đặt tại miền tây nam Ấn Độ sản xuất được khoảng 70.000 xe. Đây là sản lượng cao nhất mà họ đạt được kể từ năm 1955, kỉ lục này có thể phá vỡ ngay trong năm nay khi họ vừa tung ra mẫu Bullet 500 để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài.
Bullet 500 có mức giá 6.400 USD |
Royal Enfield Bullet 500 sẽ có mặt trên tất cả các đại lý của họ tại Anh quốc. Nó có mức giá 3.995 GBP tương đương 6.400 USD kèm bảo hành 2 năm.
Kích thước
|
2.160 x 800 x 790 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1.370 |
Tự trọng (kg) |
187 |
Động cơ |
1 xi lanh, 4 thì |
Hộp số |
5 cấp |
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
20.3/5.250 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
41.3/4.000 |
Dung tích bình xăng (L) |
14.5 |
Phanh trước/sau |
Đĩa/đùm |
Vận tốc tối đa (km/h) |
n/a |
Kích thước bánh trước và sau |
90 x 90 – 19″/ 100 x 90 – 19″ |
Giá tham khảo (USD) |
6.400 |
Ý kiến của độc giả
0 bình luận